| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/06 12:00 |
12 FT |
Tokyo U23[14] Kagoshima United[1] (Hòa) |
2 3 |
0.5-1 |
0.86 0.95 |
2.5 u |
0.81 0.96 |
4.20 1.70 3.80 |
| 03/06 11:00 |
12 FT |
Fukushima United FC[4] Grulla Morioka[17] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 | 0.97 0.87 |
2.5 u |
0.78 1.02 |
1.40 5.90 4.15 |
| 03/06 11:00 |
12 FT |
Kataller Toyama[15] Giravanz Kitakyushu[16] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 1.05 0.79 |
2-2.5 u |
0.92 0.88 |
2.32 2.83 2.98 |
| 02/06 16:00 |
12 FT |
Ryukyu AC Nagano Parceiro (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/06 12:00 |
12 FT |
Cerezo Osaka U23 Gamba Osaka U23 (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 02/06 11:00 |
12 FT |
Fujieda Myfc Sc Sagamihara (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
| 02/06 11:00 |
12 FT |
Gainare Tottori Blaublitz Akita (Hòa) |
2 0 |
0.5 |
2.5 u |
|
||
| 01/06 17:00 |
12 FT |
Yokohama Scc Thespa Kusatsu Gunma (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá