| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 07/10 13:00 |
26 FT |
Blaublitz Akita[6] Thespa Kusatsu Gunma[4] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.81 |
2.5 u |
1.50 0.44 |
2.25 2.95 3.05 |
| 07/10 12:00 |
26 FT |
Gamba Osaka U23[7] Gainare Tottori[5] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.91 0.85 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
2.10 3.10 3.20 |
| 07/10 12:00 |
26 FT |
Cerezo Osaka U23[8] Yokohama Scc[12] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.85 0.91 |
2.5 u |
0.96 0.80 |
2.08 2.95 3.35 |
| 07/10 12:00 |
26 FT |
Kataller Toyama[14] Sc Sagamihara[13] (Hòa) |
3 2 |
0.25 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.18 2.75 3.35 |
| 07/10 11:00 |
26 FT |
Fujieda Myfc[15] Grulla Morioka[11] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.40 2.60 3.30 |
| 07/10 11:00 |
26 FT |
Fukushima United FC[9] Tokyo U23[17] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.87 0.83 |
1.67 4.50 3.40 |
| 07/10 11:00 |
26 FT |
AC Nagano Parceiro[10] Kagoshima United[2] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.92 0.85 |
2.5 u |
1.30 0.53 |
3.30 2.05 3.15 |
| 06/10 16:00 |
26 FT |
Ryukyu[1] Giravanz Kitakyushu[16] (Hòa) |
1 0 |
2 | 1.00 0.80 |
3-3.5 u |
0.92 0.88 |
1.18 10.25 6.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá