| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 28/10 13:00 |
29 FT |
Tokyo U23[16] Fujieda Myfc[12] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.04 0.84 |
2.5 u |
0.98 0.79 |
2.20 2.95 3.20 |
| 28/10 12:00 |
29 FT |
Cerezo Osaka U23[8] Azul Claro Numazu[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.98 0.79 |
2.5 u |
1.04 0.75 |
2.65 2.35 3.20 |
| 28/10 12:00 |
29 FT |
Giravanz Kitakyushu[17] Grulla Morioka[13] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.02 0.76 |
2.5 u |
0.95 0.81 |
2.25 2.75 3.25 |
| 28/10 12:00 |
29 FT |
Gamba Osaka U23[5] Sc Sagamihara[10] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.86 0.91 |
2.5-3 u |
0.86 0.90 |
1.64 4.60 3.70 |
| 28/10 11:00 |
29 FT |
AC Nagano Parceiro[11] Ryukyu[1] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.90 0.90 |
2.5 u |
0.81 0.95 |
5.30 1.50 3.80 |
| 28/10 11:00 |
29 FT |
Kagoshima United[2] Kataller Toyama[15] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.90 0.86 |
1.45 6.00 3.80 |
| 28/10 11:00 |
29 FT |
Fukushima United FC[9] Gainare Tottori[6] (Hòa) |
3 4 |
0 | 0.97 0.79 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
2.60 2.35 3.25 |
| 28/10 11:00 |
29 FT |
Yokohama Scc[14] Blaublitz Akita[7] (Hòa) |
3 1 |
0-0.5 |
0.78 1.00 |
2-2.5 u |
0.95 0.81 |
2.90 2.25 3.15 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá