| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/03 12:00 |
1 FT |
Gamba Osaka U23[8] Grulla Morioka[11] (Hòa) |
3 2 |
0 | 1.11 0.74 |
2.5 u |
1.02 0.81 |
2.80 2.25 3.35 |
| 11/03 12:00 |
1 FT |
Tokyo U23[17] Azul Claro Numazu[15] (Hòa) |
0 3 |
0.5 |
0.95 0.89 |
2.5 u |
1.03 0.80 |
3.80 1.86 3.35 |
| 11/03 12:00 |
1 FT |
Ryukyu[4] Kataller Toyama[2] (Hòa) |
4 3 |
0-0.5 | 0.88 0.89 |
2-2.5 u |
1.00 0.83 |
2.20 3.05 3.15 |
| 11/03 11:00 |
1 FT |
Kagoshima United[16] Gainare Tottori[3] (Hòa) |
0 2 |
1 | 0.92 0.88 |
2.5-3 u |
0.90 0.93 |
1.51 5.25 4.10 |
| 11/03 10:30 |
1 FT |
Fukushima United FC[5] Thespa Kusatsu Gunma[1] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.05 0.78 |
2.5 u |
1.02 0.80 |
2.25 2.80 3.30 |
| 10/03 12:00 |
1 FT |
Cerezo Osaka U23[9] Blaublitz Akita[7] (Hòa) |
0 1 |
0.5-1 |
0.88 0.96 |
2.5 u |
0.82 1.01 |
4.00 1.74 3.60 |
| 10/03 11:00 |
1 FT |
Fujieda Myfc[14] AC Nagano Parceiro[13] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 | 1.30 0.62 |
2.5 u |
1.00 0.83 |
2.55 2.45 3.12 |
| 09/03 17:00 |
1 FT |
Yokohama Scc[12] Sc Sagamihara[10] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.97 0.88 |
2.5 u |
1.11 0.70 |
2.55 2.50 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá