| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 27/10 19:00 |
9 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[15] Alians Lypova Dolyna[11] (Hòa) |
0 3 |
0 | 2.5 u |
0.97 0.78 |
2.75 2.40 3.30 |
|
| 27/10 00:00 |
9 FT |
Chernomorets Odessa[1] Nyva Ternopil[13] (Hòa) |
1 2 |
1.5 | 0.92 0.85 |
3 u |
0.90 0.88 |
1.27 9.50 5.25 |
| 26/10 22:59 |
9 FT |
Obolon Kiev[10] Krystal Kherson[16] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.82 0.94 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
1.61 5.00 3.72 |
| 26/10 21:00 |
9 FT |
Volyn[4] Polessya Zhitomir[7] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.59 4.83 3.90 |
| 26/10 20:00 |
9 FT |
Kremin Kremenchuk[14] Vpk Ahro Shevchenkivka[12] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.92 0.88 |
2.10 2.95 3.60 |
| 26/10 19:00 |
9 FT |
Hirnyk Sport[3] Metalist 1925 Kharkiv[2] (Hòa) |
3 0 |
0 | 1.05 0.79 |
2-2.5 u |
0.78 0.97 |
2.75 2.45 3.20 |
| 26/10 19:00 |
9 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.90 0.90 |
2.75 u |
0.80 1.00 |
2.90 2.15 3.20 |
| 26/10 19:00 |
9 FT |
Veres Rivne[6] Ahrobiznes Volochysk[8] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.05 3.05 3.25 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá