| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/04 21:00 |
21 FT |
Chernomorets Odessa[2] Polessya Zhitomir[11] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.83 0.98 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.35 8.00 4.75 |
| 10/04 21:00 |
21 FT |
Volyn[5] Krystal Kherson[16] (Hòa) |
2 0 |
2 | 0.93 0.88 |
2.5 u |
0.53 1.30 |
1.25 10.00 5.50 |
| 10/04 20:00 |
21 FT |
Alians Lypova Dolyna[8] Metalist 1925 Kharkiv[3] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
1.35 0.53 |
3.60 1.90 3.40 |
| 10/04 20:00 |
21 FT |
Hirnyk Sport[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[6] (Hòa) |
0 3 |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.95 0.75 |
2.75 2.35 3.40 |
| 10/04 20:00 |
21 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] Kremin Kremenchuk[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 10/04 19:00 |
21 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[15] Ahrobiznes Volochysk[4] (Hòa) |
1 1 |
1 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
7.50 1.38 4.50 |
| 10/04 19:00 |
21 FT |
Obolon Kiev[7] Nyva Ternopil[13] (Hòa) |
2 1 |
1 | 0.85 0.95 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
1.47 6.50 3.75 |
| 10/04 19:00 |
21 FT |
Veres Rivne[1] Vpk Ahro Shevchenkivka[10] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá