| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/04 22:59 |
22 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[3] Volyn[5] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.74 1.06 |
1.5-2 u |
0.75 1.04 |
2.52 2.99 2.95 |
| 17/04 20:00 |
22 FT |
Krystal Kherson[16] Fk Avanhard Kramatorsk[15] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Kremin Kremenchuk[12] Chernomorets Odessa[2] (Hòa) |
1 1 |
1.25 |
0.96 0.86 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
6.90 1.33 4.40 |
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Ahrobiznes Volochysk[4] Hirnyk Sport[9] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.78 0.93 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.46 5.50 4.30 |
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[6] Obolon Kiev[7] (Hòa) |
5 3 |
0-0.5 | 0.84 0.86 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
2.15 3.15 3.15 |
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Nyva Ternopil[13] Veres Rivne[1] (Hòa) |
0 1 |
1.5 |
0.90 0.82 |
2.5 u |
0.66 1.12 |
9.00 1.24 5.50 |
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[10] Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.90 0.82 |
2.5 u |
1.21 0.60 |
1.95 3.60 3.25 |
| 16/04 20:00 |
22 FT |
Polessya Zhitomir[11] Alians Lypova Dolyna[8] (Hòa) |
1 2 |
0 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá