| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 31/10 22:00 |
10 FT |
Metalist 1925 Kharkiv Obolon Kiev (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 31/10 21:00 |
10 FT |
Volyn[3] Fk Avanhard Kramatorsk[15] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 31/10 20:00 |
10 FT |
Alians Lypova Dolyna Hirnyk Sport (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 31/10 19:00 |
10 FT |
Ahrobiznes Volochysk[9] Prykarpattya Ivano Frankivsk[12] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 31/10 19:00 |
10 FT |
Krystal Kherson[16] Veres Rivne[5] (Hòa) |
2 3 |
u |
|
|||
| 31/10 19:00 |
10 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[6] Chernomorets Odessa[1] (Hòa) |
0 2 |
0 | 0.71 1.04 |
2.5 u |
1.27 0.58 |
2.45 2.80 3.05 |
| 31/10 19:00 |
10 FT |
Nyva Ternopil[11] Kremin Kremenchuk[10] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 31/10 18:30 |
10 FT |
Polessya Zhitomir Vpk Ahro Shevchenkivka (Hòa) |
3 1 |
0.5 | 2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá