| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/05 22:00 |
26 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[3] Veres Rivne[1] (Hòa) |
4 1 |
0 | 0.74 1.11 |
2-2.5 u |
1.04 0.78 |
2.48 3.00 2.93 |
| 16/05 21:00 |
26 FT |
Polessya Zhitomir[10] Fk Avanhard Kramatorsk[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 16/05 20:00 |
26 FT |
Alians Lypova Dolyna[7] Obolon Kiev[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/05 20:00 |
26 FT |
Nyva Ternopil[12] Vpk Ahro Shevchenkivka[11] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 16/05 19:00 |
26 FT |
Krystal Kherson[16] Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.91 0.89 |
2-2.5 u |
0.81 1.00 |
3.95 1.89 3.37 |
| 16/05 19:00 |
26 FT |
Volyn[6] Hirnyk Sport[9] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 1.00 0.81 |
2.5 u |
0.81 1.00 |
1.42 6.48 4.58 |
| 15/05 21:00 |
26 FT |
Mfk Vodnyk Mikolaiv[5] Kremin Kremenchuk[15] (Hòa) |
2 0 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 15/05 20:00 |
26 FT |
Ahrobiznes Volochysk[4] Chernomorets Odessa[2] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá