| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/11 19:00 |
13 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[13] Ahrobiznes Volochysk[4] (Hòa) |
2 3 |
0.5 |
0.95 0.82 |
2-2.5 u |
0.78 1.00 |
2.80 2.25 3.13 |
| 15/11 21:00 |
13 FT |
Chernomorets Odessa[1] Metalist 1925 Kharkiv[5] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.94 0.82 |
2-2.5 u |
0.81 0.93 |
1.94 3.51 3.47 |
| 15/11 19:55 |
13 FT |
Obolon Kiev[10] Fk Avanhard Kramatorsk[15] (Hòa) |
5 0 |
1 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.97 0.78 |
1.45 6.28 4.02 |
| 15/11 19:00 |
13 FT |
Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] Alians Lypova Dolyna[11] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.80 0.94 |
2-2.5 u |
0.81 0.93 |
2.50 2.70 3.15 |
| 15/11 19:00 |
13 FT |
Veres Rivne[7] Volyn[3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.88 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
3.15 2.15 3.00 |
| 15/11 18:00 |
13 FT |
Hirnyk Sport[2] Polessya Zhitomir[8] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 | 1.00 0.76 |
2-2.5 u |
0.80 0.94 |
1.74 4.50 3.45 |
| 15/11 18:00 |
13 FT |
Kremin Kremenchuk[12] Krystal Kherson[16] (Hòa) |
1 0 |
1 | 2.5 u |
0.80 0.98 |
1.53 5.25 3.60 |
|
| 15/11 18:00 |
13 FT |
Nyva Ternopil[9] Mfk Vodnyk Mikolaiv[6] (Hòa) |
0 0 |
0.5-1 |
0.80 0.99 |
2.5 u |
0.91 0.87 |
4.00 1.73 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá