| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 19:00 |
12 FT |
Ahrobiznes Volochysk[6] Kremin Kremenchuk[10] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 3 u |
1.01 0.75 |
1.59 4.80 4.10 |
|
| 10/11 19:00 |
12 FT |
Alians Lypova Dolyna[12] Veres Rivne[3] (Hòa) |
2 1 |
0.5 |
0.81 0.96 |
2-2.5 u |
0.76 1.01 |
3.75 1.96 3.22 |
| 10/11 19:00 |
12 FT |
Metalist 1925 Kharkiv[7] Prykarpattya Ivano Frankivsk[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.75 1.02 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
1.56 7.16 3.17 |
| 10/11 19:00 |
12 FT |
Volyn[4] Obolon Kiev[9] (Hòa) |
2 1 |
0.5-1 | 0.92 0.83 |
2.5 u |
0.99 0.77 |
1.69 4.59 3.52 |
| 10/11 19:00 |
12 FT |
Vpk Ahro Shevchenkivka[13] Mfk Vodnyk Mikolaiv[8] (Hòa) |
0 4 |
0-0.5 |
0.79 1.01 |
2.5 u |
0.93 0.85 |
2.80 2.25 3.13 |
| 10/11 18:00 |
12 FT |
Fk Avanhard Kramatorsk[15] Hirnyk Sport[2] (Hòa) |
0 3 |
0-0.5 |
0.91 0.85 |
2.5 u |
0.80 0.96 |
3.11 2.13 3.38 |
| 10/11 18:00 |
12 FT |
Krystal Kherson[16] Chernomorets Odessa[1] (Hòa) |
0 4 |
1-1.5 |
0.75 1.00 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
6.50 1.45 4.10 |
| 10/11 18:00 |
12 FT |
Polessya Zhitomir[5] Nyva Ternopil[11] (Hòa) |
0 1 |
1 | 1.00 0.76 |
2.5 u |
0.87 0.89 |
1.51 5.54 3.91 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá