| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 12/05 21:00 |
23 FT |
Torpedo Moscow[C-1] Rotor Volgograd B[C-10] (Hòa) |
4 0 |
1.5-2 | 0.79 0.98 |
3 u |
0.90 0.86 |
1.16 11.00 6.00 |
| 11/05 21:00 |
23 FT |
Saturn[C-12] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.87 0.89 |
2.5 u |
0.98 0.77 |
2.50 2.50 3.20 |
| 11/05 20:00 |
23 FT |
Strogino Moscow[C-13] Dinamo Briansk[C-5] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 |
0.96 0.79 |
2-2.5 u |
0.79 0.97 |
3.25 2.00 3.25 |
| 11/05 19:00 |
23 FT |
FK Zvezda Ryazan[C-11] FK Khimik Novomoskovsk[C-7] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.94 0.81 |
2-2.5 u |
0.81 0.95 |
2.25 2.75 3.25 |
| 11/05 19:00 |
23 FT |
Salyut-Energia Belgorod[C-9] Metallurg Lipetsk[C-3] (Hòa) |
1 3 |
0 | 1.04 0.71 |
2.5 u |
0.96 0.79 |
2.60 2.35 3.20 |
| 11/05 18:30 |
23 FT |
Sokol[C-2] FK Kaluga[C-6] (Hòa) |
1 0 |
1 | 0.81 0.96 |
2.5-3 u |
0.82 0.92 |
1.44 6.50 3.80 |
| 11/05 17:00 |
23 FT |
Khimki Reserve Kvant Obninsk (Hòa) |
1 1 |
0.25 |
2.5-3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá