| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/10 18:00 |
14 FT |
FK Khimik Novomoskovsk Khimki Reserve (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 20/10 20:00 |
14 FT |
Strogino Moscow[C-14] Torpedo Moscow[C-1] (Hòa) |
0 1 |
1.5-2 |
0.92 0.85 |
3 u |
0.98 0.78 |
10.00 1.20 5.50 |
| 20/10 19:00 |
14 FT |
FK Zvezda Ryazan[C-7] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 |
0.93 0.85 |
2-2.5 u |
0.88 0.87 |
3.30 2.05 3.10 |
| 20/10 19:00 |
14 FT |
Salyut-Energia Belgorod[C-8] Saturn[C-12] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.83 0.95 |
2-2.5 u |
1.03 0.74 |
1.80 4.20 3.10 |
| 20/10 18:30 |
14 FT |
Sokol[C-2] Rotor Volgograd B[C-10] (Hòa) |
4 0 |
1.5 | 0.90 0.86 |
2.5-3 u |
0.98 0.78 |
1.25 9.00 5.00 |
| 20/10 18:00 |
14 FT |
Kvant Obninsk Dinamo Briansk (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 20/10 18:00 |
14 FT |
FK Kaluga[C-11] Metallurg Lipetsk[C-3] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 |
0.88 0.88 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
3.20 2.10 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá