| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 21/04 18:00 |
20 FT |
Rotor Volgograd B Khimki Reserve (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 2.5-3 u |
|
||
| 20/04 20:00 |
20 FT |
Metallurg Lipetsk[C-3] Saturn[C-13] (Hòa) |
0 2 |
1.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
0.70 1.10 |
1.28 9.00 4.50 |
| 20/04 19:00 |
20 FT |
Dinamo Briansk[C-5] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
2.20 2.85 3.25 |
| 20/04 18:30 |
20 FT |
Sokol[C-2] FK Zvezda Ryazan[C-7] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.50 5.50 3.80 |
| 20/04 18:00 |
20 FT |
Kvant Obninsk Salyut-Energia Belgorod (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 20/04 18:00 |
20 FT |
FK Kaluga[C-10] Strogino Moscow[C-12] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.79 0.98 |
1.66 4.50 3.40 |
| 20/04 17:00 |
20 FT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-6] Torpedo Moscow[C-1] (Hòa) |
2 2 |
1 |
0.74 1.04 |
2-2.5 u |
0.83 0.93 |
5.00 1.53 3.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá