| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 06/04 20:00 |
18 FT |
Metallurg Lipetsk[C-3] Rotor Volgograd B[C-9] (Hòa) |
3 2 |
1 | 0.86 0.90 |
2.5-3 u |
0.91 0.85 |
1.47 5.55 3.85 |
| 06/04 20:00 |
18 FT |
FK Zvezda Ryazan[C-7] Salyut-Energia Belgorod[C-8] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.76 1.03 |
2-2.5 u |
0.98 0.80 |
2.00 3.45 3.05 |
| 06/04 19:00 |
18 FT |
Dinamo Briansk Khimki Reserve (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 06/04 18:30 |
18 FT |
Sokol[C-2] Strogino Moscow[C-12] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 0.95 0.85 |
2.5-3 u |
0.85 0.95 |
1.28 7.50 5.00 |
| 06/04 18:00 |
18 FT |
Kvant Obninsk Torpedo Moscow (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 06/04 18:00 |
18 FT |
FK Kaluga[C-11] Saturn[C-14] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.95 0.85 |
2-2.5 u |
0.85 0.95 |
1.90 3.50 3.25 |
| 06/04 17:00 |
18 FT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-6] Zorkyi Krasnogorsk[C-4] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 | 0.95 0.85 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.20 2.90 3.20 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá