| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/11 19:00 |
16 FT |
FK Zvezda Ryazan[C-7] Torpedo Moscow[C-1] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.91 0.85 |
2-2.5 u |
1.02 0.75 |
3.50 1.90 3.30 |
| 03/11 18:30 |
16 FT |
Sokol[C-2] Saturn[C-13] (Hòa) |
5 0 |
1.5-2 | 0.88 0.88 |
2.5-3 u |
0.92 0.82 |
1.20 10.00 5.50 |
| 03/11 18:00 |
16 FT |
Metallurg Lipetsk Khimki Reserve (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 2.5-3 u |
|
||
| 03/11 18:00 |
16 FT |
Kvant Obninsk Zorkyi Krasnogorsk (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 03/11 18:00 |
16 FT |
FK Kaluga[C-11] Rotor Volgograd B[C-10] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.93 0.83 |
2-2.5 u |
0.85 0.89 |
1.95 3.40 3.25 |
| 03/11 18:00 |
16 FT |
Salyut-Energia Belgorod[C-8] Strogino Moscow[C-14] (Hòa) |
0 1 |
1 | 0.93 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.83 |
1.50 5.50 3.80 |
| 03/11 18:00 |
16 FT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-5] Dinamo Briansk[C-6] (Hòa) |
0 2 |
0-0.5 | 0.95 0.76 |
2-2.5 u |
1.03 0.73 |
2.15 3.20 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá