| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/04 21:00 |
19 FT |
Saturn[C-14] FK Khimik Novomoskovsk[C-6] (Hòa) |
1 0 |
0-0.5 |
0.82 0.93 |
2-2.5 u |
1.02 0.73 |
3.00 2.10 3.25 |
| 13/04 20:00 |
19 FT |
Strogino Moscow Kvant Obninsk (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
| 13/04 20:00 |
19 FT |
Salyut-Energia Belgorod[C-7] Sokol[C-2] (Hòa) |
1 2 |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
4.20 1.66 3.60 |
| 13/04 18:00 |
19 FT |
FK Kaluga[C-8] Torpedo Moscow[C-1] (Hòa) |
2 3 |
1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
5.50 1.50 3.80 |
| 13/04 18:00 |
19 FT |
Rotor Volgograd B[C-10] Dinamo Briansk[C-5] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.80 1.00 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.90 1.72 3.60 |
| 13/04 17:00 |
19 FT |
Khimki Reserve FK Zvezda Ryazan (Hòa) |
1 3 |
0.5 |
u |
|
||
| 13/04 17:00 |
19 FT |
Zorkyi Krasnogorsk[C-4] Metallurg Lipetsk[C-3] (Hòa) |
2 2 |
0-0.5 |
0.70 1.10 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.37 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá