| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/05 21:00 |
22 FT |
Dinamo Briansk[C-5] Torpedo Moscow[C-1] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.85 0.91 |
2-2.5 u |
0.76 0.99 |
3.90 1.92 3.30 |
| 04/05 21:00 |
22 FT |
Metallurg Lipetsk[C-4] Strogino Moscow[C-13] (Hòa) |
1 0 |
1.5 | 0.85 0.91 |
2.5 u |
0.79 0.97 |
1.28 9.00 4.50 |
| 04/05 20:00 |
22 FT |
Kvant Obninsk Sokol (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 04/05 19:00 |
22 FT |
FK Khimik Novomoskovsk[C-6] Salyut-Energia Belgorod[C-10] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 1.00 0.79 |
2-2.5 u |
0.83 0.95 |
1.95 3.50 3.25 |
| 04/05 18:00 |
22 FT |
FK Kaluga[C-8] FK Zvezda Ryazan[C-9] (Hòa) |
5 0 |
0.5 | 0.96 0.81 |
2-2.5 u |
0.80 0.95 |
1.95 3.60 3.25 |
| 04/05 18:00 |
22 FT |
Rotor Volgograd B[C-11] Saturn[C-12] (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.91 0.86 |
2.5 u |
0.95 0.80 |
2.15 3.10 3.25 |
| 04/05 17:00 |
22 FT |
Zorkyi Krasnogorsk Khimki Reserve (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 3 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá