| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 24/10 19:30 |
8 FT |
Mes Soongoun Varzaghan Naft Bandar Abbas (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
| 23/10 21:30 |
8 FT |
Pars Jonoubi Jam Naft Gachsaran (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/10 21:00 |
8 FT |
Naft Masjed Soleyman[16] Peykan[4] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2 u |
0.85 0.95 |
3.75 1.95 3.00 |
| 23/10 20:15 |
8 FT |
Shahrdari Noshahr[7] Sanat-Naft[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.83 0.98 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.70 2.90 |
| 23/10 20:15 |
8 FT |
Fajr Sepasi[6] Mes Krman[10] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/10 20:00 |
8 FT |
Mes Shahr E Babak[2] Shahrdari Astara[18] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 23/10 20:00 |
8 FT |
Niroye Zamini Shahr Raz (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 23/10 19:30 |
8 FT |
Besat Kermanshah[9] Saipa[5] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/10 19:10 |
8 FT |
Damash Gilan FC[13] Ario Eslamshahr[1] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.30 3.20 2.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá