| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 16/04 22:30 |
29 FT |
Sanat-Naft[4] Mes Shahr E Babak[6] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
1.00 0.80 |
2.25 3.50 2.60 |
| 16/04 21:30 |
29 FT |
Naft Bandar Abbas[8] Shahrdari Noshahr[9] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 16/04 21:00 |
29 FT |
Mes Krman[10] Pars Jonoubi Jam[7] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 16/04 20:00 |
29 FT |
Ario Eslamshahr[2] Naft Gachsaran[11] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 16/04 20:00 |
29 FT |
Fajr Sepasi[1] Niroye Zamini[15] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 16/04 20:00 |
29 FT |
Peykan[3] Damash Gilan FC[14] (Hòa) |
3 0 |
0.75 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
1.67 5.25 3.10 |
| 16/04 20:00 |
29 FT |
Saipa Shahr Raz (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 16/04 19:30 |
29 FT |
Mes Soongoun Varzaghan[13] Naft Masjed Soleyman[17] (Hòa) |
2 2 |
0.25 | 1.05 0.75 |
1.75 u |
0.80 1.00 |
2.35 3.20 2.63 |
| 16/04 19:30 |
29 FT |
Shahrdari Astara[18] Besat Kermanshah[12] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá