| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 30/01 20:30 |
19 FT |
Pars Jonoubi Jam[6] Niroye Zamini[16] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 30/01 19:30 |
19 FT |
Naft Masjed Soleyman[17] Shahrdari Noshahr[11] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
0.93 0.88 |
2.75 2.70 2.63 |
| 30/01 19:15 |
19 FT |
Saipa[2] Shahrdari Astara[18] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 30/01 19:00 |
19 FT |
Mes Krman[9] Sanat-Naft[3] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 30/01 19:00 |
19 FT |
Ario Eslamshahr[5] Fajr Sepasi[1] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 30/01 19:00 |
19 FT |
Naft Gachsaran[10] Besat Kermanshah[8] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 30/01 19:00 |
19 FT |
Shahr Raz Mes Soongoun Varzaghan (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 30/01 18:30 |
19 FT |
Damash Gilan FC[15] Mes Shahr E Babak[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.90 0.90 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
2.80 2.80 2.50 |
| 30/01 18:00 |
19 FT |
Peykan[4] Naft Bandar Abbas[12] (Hòa) |
1 2 |
1 | 0.90 0.90 |
2 u |
1.00 0.80 |
1.53 6.00 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá