| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Naft Gachsaran[12] Peykan[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.95 0.85 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
2.80 2.70 2.60 |
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Niroye Zamini[16] Shahrdari Astara[18] (Hòa) |
2 0 |
u |
|
|||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Shahrdari Noshahr[10] Saipa[5] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Pars Jonoubi Jam[6] Ario Eslamshahr[2] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Naft Masjed Soleyman[17] Mes Krman[9] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
1.00 0.80 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
3.90 2.10 2.63 |
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Fajr Sepasi[1] Mes Soongoun Varzaghan[13] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Damash Gilan FC[14] Sanat-Naft[3] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 17/03 22:30 |
26 FT |
Besat Kermanshah[11] Naft Bandar Abbas[8] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 17/03 22:15 |
26 FT |
Mes Shahr E Babak Shahr Raz (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá