| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 11/04 21:30 |
28 FT |
Naft Masjed Soleyman[17] Sanat-Naft[4] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.05 0.75 |
1.75 u |
0.95 0.85 |
3.00 2.50 2.63 |
| 11/04 21:15 |
28 FT |
Pars Jonoubi Jam[7] Saipa[5] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/04 20:30 |
28 FT |
Naft Gachsaran[12] Mes Krman[9] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 11/04 20:15 |
28 FT |
Besat Kermanshah[11] Fajr Sepasi[1] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/04 20:00 |
28 FT |
Niroye Zamini[14] Naft Bandar Abbas[10] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.78 1.03 |
1.75 u |
1.00 0.80 |
2.55 2.90 2.63 |
| 11/04 20:00 |
28 FT |
Mes Shahr E Babak[6] Peykan[3] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 11/04 20:00 |
28 FT |
Shahr Raz Ario Eslamshahr (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 11/04 19:30 |
28 FT |
Damash Gilan FC[15] Shahrdari Astara[18] (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 11/04 18:30 |
28 FT |
Shahrdari Noshahr[8] Mes Soongoun Varzaghan[13] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá