| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/03 22:30 |
24 FT |
Mes Soongoun Varzaghan Sanat-Naft (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 04/03 22:30 |
24 FT |
Fajr Sepasi[1] Naft Bandar Abbas[8] (Hòa) |
1 0 |
u |
|
|||
| 04/03 22:30 |
24 FT |
Niroye Zamini[16] Ario Eslamshahr[3] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.05 0.75 |
1.25 u |
0.83 0.98 |
3.00 2.60 2.50 |
| 04/03 22:30 |
24 FT |
Damash Gilan FC[14] Naft Gachsaran[11] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.10 0.70 |
1.5 u |
0.95 0.85 |
2.50 3.50 2.38 |
| 04/03 22:30 |
24 FT |
Naft Masjed Soleyman[17] Saipa[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.78 1.03 |
1.5 u |
0.83 0.98 |
2.63 3.00 2.50 |
| 04/03 22:15 |
24 FT |
Shahrdari Noshahr[12] Shahrdari Astara[18] (Hòa) |
2 0 |
1 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.55 6.50 3.25 |
| 04/03 22:15 |
24 FT |
Besat Kermanshah[10] Peykan[4] (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 04/03 22:15 |
24 FT |
Pars Jonoubi Jam Shahr Raz (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 04/03 22:00 |
24 FT |
Mes Shahr E Babak[7] Mes Krman[9] (Hòa) |
0 2 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá