| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 23/01 20:30 |
18 FT |
Sanat-Naft[3] Saipa[2] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.80 1.00 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
2.50 2.80 2.80 |
| 23/01 20:15 |
18 FT |
Naft Bandar Abbas[11] Ario Eslamshahr[5] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 23/01 18:30 |
18 FT |
Shahrdari Astara[18] Peykan[4] (Hòa) |
0 1 |
u |
|
|||
| 23/01 18:30 |
18 FT |
Fajr Sepasi[1] Pars Jonoubi Jam[6] (Hòa) |
2 2 |
u |
|
|||
| 23/01 18:30 |
18 FT |
Mes Shahr E Babak[7] Naft Masjed Soleyman[17] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 23/01 18:30 |
18 FT |
Besat Kermanshah Shahr Raz (Hòa) |
0 0 |
u |
|
|||
| 23/01 18:00 |
18 FT |
Niroye Zamini[16] Damash Gilan FC[15] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.85 0.95 |
1.75 u |
0.90 0.90 |
2.60 2.75 2.70 |
| 23/01 17:45 |
18 FT |
Shahrdari Noshahr[9] Naft Gachsaran[12] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
| 23/01 17:30 |
18 FT |
Mes Soongoun Varzaghan[13] Mes Krman[10] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.75 1.05 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.38 3.00 2.80 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá