| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/08 00:00 |
4 FT |
Wisla Krakow[14] Ruch Chorzow[7] (Hòa) |
3 1 |
0 | 0.82 0.94 |
2.5 u |
0.94 0.83 |
2.45 2.65 3.30 |
| 11/08 22:00 |
4 FT |
Kotwica Kolobrzeg[8] Stal Rzeszow[6] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 1.02 0.80 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
2.23 2.79 2.98 |
| 11/08 19:30 |
4 FT |
Odra Opole[11] Wisla Plock[2] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.78 1.10 |
2.25 u |
0.88 0.98 |
2.80 2.30 3.00 |
| 11/08 17:00 |
4 FT |
Pogon Siedlce[15] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.88 0.94 |
2.5 u |
0.84 0.96 |
3.27 1.94 3.13 |
| 11/08 00:35 |
4 FT |
Miedz Legnica[9] LKS Lodz[13] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.77 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.96 |
2.05 3.45 3.30 |
| 10/08 22:00 |
4 FT |
Warta Poznan[16] Stal Stalowa Wola[18] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.95 0.83 |
2.5 u |
0.81 0.98 |
1.95 3.45 3.50 |
| 10/08 19:30 |
4 FT |
Gornik Leczna[3] Polonia Warszawa[17] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
2.20 2.80 3.30 |
| 10/08 01:30 |
4 FT |
Arka Gdynia[5] Znicz Pruszkow[4] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.85 0.93 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.64 4.80 3.70 |
| 09/08 22:59 |
4 FT |
Chrobry Glogow[12] GKS Tychy[10] (Hòa) |
0 0 |
0.25 |
0.78 1.10 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.75 2.30 3.30 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá