| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/03 01:00 |
22 FT |
Ruch Chorzow[5] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.75 2.40 3.20 |
| 02/03 22:59 |
22 FT |
Kotwica Kolobrzeg[15] LKS Lodz[11] (Hòa) |
0 0 |
1.25 |
0.85 1.00 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
6.50 1.40 4.33 |
| 02/03 20:30 |
22 FT |
Miedz Legnica[3] Polonia Warszawa[8] (Hòa) |
2 3 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.75 u |
0.90 0.95 |
1.62 4.75 3.75 |
| 02/03 18:00 |
22 FT |
Chrobry Glogow[16] Stal Stalowa Wola[17] (Hòa) |
2 0 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.15 3.10 3.25 |
| 02/03 01:30 |
22 FT |
Gornik Leczna[7] Znicz Pruszkow[10] (Hòa) |
1 2 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
2.20 3.30 3.00 |
| 01/03 22:59 |
22 FT |
Odra Opole[14] GKS Tychy[12] (Hòa) |
1 5 |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
3.40 2.10 3.20 |
| 01/03 20:30 |
22 FT |
Warta Poznan[13] Stal Rzeszow[9] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.05 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.70 2.40 3.25 |
| 01/03 02:30 |
22 FT |
Arka Gdynia[2] Wisla Krakow[6] (Hòa) |
2 2 |
0 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.50 2.60 3.20 |
| 01/03 00:00 |
22 FT |
Pogon Siedlce[18] Wisla Plock[4] (Hòa) |
1 3 |
0.75 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.90 1.75 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá