| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/11 01:00 |
15 FT |
Wisla Krakow[10] GKS Tychy[15] (Hòa) |
0 0 |
1.25 | 0.83 1.03 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.36 7.50 4.50 |
| 04/11 22:59 |
15 FT |
Polonia Warszawa[11] Stal Rzeszow[7] (Hòa) |
1 0 |
0 | 0.83 1.03 |
3 u |
1.03 0.83 |
2.40 2.63 3.40 |
| 03/11 22:59 |
15 FT |
Warta Poznan[14] Chrobry Glogow[13] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
0.98 0.88 |
2.15 3.30 3.20 |
| 03/11 20:30 |
15 FT |
LKS Lodz[5] Ruch Chorzow[8] (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
2.15 3.20 3.25 |
| 03/11 18:00 |
15 FT |
Miedz Legnica[2] Pogon Siedlce[18] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.80 1.05 |
2.75 u |
0.98 0.88 |
1.48 5.75 4.33 |
| 03/11 01:35 |
15 FT |
Arka Gdynia[4] Wisla Plock[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.80 4.10 3.50 |
| 02/11 22:59 |
15 FT |
Gornik Leczna[6] LKS Nieciecza[1] (Hòa) |
0 2 |
0.25 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.20 2.15 3.25 |
| 02/11 20:30 |
15 FT |
Kotwica Kolobrzeg[12] Odra Opole[16] (Hòa) |
0 1 |
0 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
1.05 0.80 |
2.55 2.70 3.10 |
| 02/11 18:00 |
15 FT |
Znicz Pruszkow[9] Stal Stalowa Wola[17] (Hòa) |
0 1 |
0.5 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.85 3.90 3.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá