| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 00:00 |
32 FT |
Wisla Plock[3] Arka Gdynia[1] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.20 2.90 3.30 |
| 11/05 22:00 |
32 FT |
Odra Opole[14] Kotwica Kolobrzeg[13] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
1.90 4.00 3.20 |
| 11/05 19:30 |
32 FT |
LKS Nieciecza[2] Gornik Leczna[8] (Hòa) |
3 1 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.60 4.75 3.80 |
| 11/05 17:00 |
32 | Chrobry Glogow[15] Warta Poznan[18] (Hòa) |
? ? |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.25 u |
1.03 0.83 |
2.15 3.30 3.10 |
| 11/05 00:30 |
32 FT |
Ruch Chorzow[9] LKS Lodz[11] (Hòa) |
1 3 |
0.25 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.10 3.20 3.30 |
| 10/05 22:30 |
32 FT |
Pogon Siedlce[16] Miedz Legnica[4] (Hòa) |
3 0 |
0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
3.50 1.95 3.40 |
| 10/05 19:30 |
32 FT |
Stal Rzeszow[12] Polonia Warszawa[6] (Hòa) |
1 2 |
0.25 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.98 0.88 |
3.00 2.10 3.60 |
| 10/05 01:30 |
32 FT |
GKS Tychy[7] Wisla Krakow[5] (Hòa) |
0 2 |
0.5 |
0.95 0.90 |
2.75 u |
0.90 0.95 |
3.60 1.85 3.60 |
| 09/05 22:59 |
32 FT |
Stal Stalowa Wola[17] Znicz Pruszkow[10] (Hòa) |
0 5 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.62 4.75 3.60 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá