| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/11 22:59 |
16 | Stal Rzeszow[8] Znicz Pruszkow[9] (Hòa) |
? ? |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.80 4.10 3.70 |
| 10/11 20:30 |
16 FT |
Wisla Plock[4] Gornik Leczna[7] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.88 0.98 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.83 4.00 3.70 |
| 10/11 18:45 |
16 FT |
Stal Stalowa Wola[17] Wisla Krakow[11] (Hòa) |
1 5 |
1 |
0.98 0.88 |
2.75 u |
0.90 0.95 |
5.50 1.53 4.33 |
| 10/11 01:35 |
16 FT |
LKS Nieciecza[1] Miedz Legnica[2] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.85 1.00 |
2.75 u |
1.00 0.85 |
2.10 3.25 3.40 |
| 09/11 23:30 |
16 FT |
Odra Opole[14] Warta Poznan[12] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2 u |
0.78 1.10 |
2.40 3.20 3.00 |
| 09/11 20:30 |
16 FT |
GKS Tychy[15] Arka Gdynia[3] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
3.90 1.90 3.60 |
| 09/11 02:30 |
16 FT |
LKS Lodz[6] Polonia Warszawa[10] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 0.83 1.03 |
2.75 u |
0.93 0.93 |
1.80 4.10 3.75 |
| 09/11 00:00 |
16 FT |
Pogon Siedlce[18] Kotwica Kolobrzeg[13] (Hòa) |
2 1 |
0.25 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
2.30 3.00 3.40 |
| 08/11 01:00 |
16 FT |
Ruch Chorzow[5] Chrobry Glogow[15] (Hòa) |
5 0 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.85 1.00 |
1.60 5.25 3.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá