| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/04 00:00 |
28 FT |
LKS Nieciecza[2] Polonia Warszawa[5] (Hòa) |
0 3 |
0.5 | 0.93 0.93 |
2.75 u |
1.03 0.83 |
1.90 3.70 3.50 |
| 15/04 00:00 |
28 FT |
GKS Tychy[8] Stal Rzeszow[12] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 1.03 0.83 |
2.75 u |
0.95 0.90 |
1.75 4.20 3.50 |
| 14/04 00:00 |
28 FT |
Kotwica Kolobrzeg[15] Miedz Legnica[4] (Hòa) |
0 0 |
0.75 |
1.05 0.80 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
4.75 1.62 3.75 |
| 13/04 22:00 |
28 FT |
Ruch Chorzow[9] Stal Stalowa Wola[18] (Hòa) |
1 3 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
1.65 4.33 4.00 |
| 13/04 19:30 |
28 FT |
Odra Opole[14] Wisla Krakow[6] (Hòa) |
1 2 |
1 |
0.93 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
5.75 1.50 3.90 |
| 13/04 17:00 |
28 FT |
Wisla Plock[3] LKS Lodz[11] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 0.80 1.00 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
2.05 3.10 3.60 |
| 13/04 00:30 |
28 FT |
Chrobry Glogow[13] Arka Gdynia[1] (Hòa) |
2 2 |
0.75 |
0.93 0.93 |
2.25 u |
0.93 0.93 |
5.00 1.67 3.50 |
| 12/04 22:30 |
28 FT |
Pogon Siedlce[17] Znicz Pruszkow[10] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.78 1.10 |
2.25 u |
0.80 1.05 |
2.35 2.80 3.20 |
| 12/04 01:30 |
28 FT |
Warta Poznan[16] Gornik Leczna[7] (Hòa) |
0 2 |
0.25 | 1.10 0.78 |
2 u |
0.83 1.03 |
2.35 2.88 3.10 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá