| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/04 00:00 |
25 FT |
GKS Tychy[12] Wisla Plock[4] (Hòa) |
2 1 |
0 | 0.95 0.90 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.63 2.60 3.10 |
| 30/03 22:00 |
25 FT |
Stal Rzeszow[10] Pogon Siedlce[18] (Hòa) |
2 4 |
1 | 1.00 0.85 |
2.75 u |
0.88 0.98 |
1.55 5.00 3.90 |
| 30/03 19:30 |
25 FT |
Arka Gdynia[1] Miedz Legnica[3] (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
1.90 3.50 3.25 |
| 30/03 17:00 |
25 FT |
Stal Stalowa Wola[17] LKS Nieciecza[2] (Hòa) |
3 3 |
0.5 |
0.98 0.88 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
3.90 1.80 3.25 |
| 30/03 01:30 |
25 FT |
LKS Lodz[9] Odra Opole[16] (Hòa) |
1 2 |
0.75 | 0.83 1.03 |
2.25 u |
0.90 0.95 |
1.57 5.00 3.60 |
| 29/03 23:30 |
25 FT |
Polonia Warszawa[5] Chrobry Glogow[14] (Hòa) |
4 2 |
0.75 | 1.03 0.83 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
1.70 4.10 3.50 |
| 29/03 21:00 |
25 FT |
Gornik Leczna[11] Ruch Chorzow[7] (Hòa) |
2 0 |
0.25 |
1.03 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
3.40 2.00 3.20 |
| 29/03 02:30 |
25 FT |
Wisla Krakow[6] Kotwica Kolobrzeg[13] (Hòa) |
2 1 |
1.75 | 0.98 0.88 |
3 u |
0.85 1.00 |
1.25 8.50 5.50 |
| 29/03 00:00 |
25 FT |
Znicz Pruszkow[8] Warta Poznan[15] (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.00 0.85 |
2.25 u |
1.00 0.85 |
1.91 3.50 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá