| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 05/10 21:00 |
8 FT |
Dinamo Tbilisi Merani Martvili (Hòa) |
0 0 |
2 | 0.77 1.00 |
3 u |
0.70 1.15 |
1.12 20.00 7.00 |
| 05/10 18:00 |
8 FT |
Chikhura Sachkhere WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.96 0.80 |
2.5 u |
0.80 0.96 |
|
| 05/10 18:00 |
8 FT |
Samtredia Dinamo Batumi (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.87 0.91 |
2.5 u |
1.20 0.65 |
1.62 5.20 3.50 |
| 05/10 18:00 |
8 FT |
Shukura Kobuleti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.96 0.80 |
2-2.5 u |
0.96 0.80 |
|
| 05/10 18:00 |
8 FT |
Baia Zugdidi Torpedo Kutaisi (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
0.88 0.88 |
|
| 04/10 19:00 |
8 FT |
Zestafoni Kolkheti Poti (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 04/10 18:00 |
8 FT |
Guria Lanchkhuti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
| 04/10 18:00 |
8 FT |
Sioni Bolnisi Dila Gori (Hòa) |
1 4 |
u |
|
|||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá