| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 18/03 20:00 |
20 FT |
Torpedo Kutaisi[11] Spartaki Tskhinvali[4] (Hòa) |
2 0 |
0 | 0.63 1.20 |
2 u |
0.91 0.85 |
2.00 3.40 3.10 |
| 18/03 20:00 |
20 FT |
Dinamo Tbilisi[2] Metalurgi Rustavi[8] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.60 1.19 |
2-2.5 u |
0.82 0.94 |
1.28 6.40 4.50 |
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Sioni Bolnisi[15] Shukura Kobuleti[12] (Hòa) |
1 3 |
0-0.5 | 0.69 1.11 |
2 u |
0.90 0.82 |
1.86 3.90 3.15 |
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Guria Lanchkhuti[6] Dila Gori[1] (Hòa) |
0 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Samtredia[5] Zestafoni[9] (Hòa) |
3 0 |
0.25 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Baia Zugdidi[14] Merani Martvili[10] (Hòa) |
3 0 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Dinamo Batumi[3] WIT Georgia Tbilisi[16] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 2-2.5 u |
|
||
| 18/03 18:00 |
20 FT |
Chikhura Sachkhere[7] Kolkheti Poti[13] (Hòa) |
5 1 |
0.5 | 2 u |
|
||
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá