| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 14/03 18:00 |
19 FT |
Dila Gori[1] Baia Zugdidi[14] (Hòa) |
4 0 |
0.5-1 | 0.90 0.87 |
2 u |
0.85 0.91 |
1.66 4.50 3.40 |
| 14/03 18:00 |
19 FT |
Metalurgi Rustavi[8] Chikhura Sachkhere[6] (Hòa) |
0 0 |
0 | 1.09 0.72 |
2.5 u |
1.70 0.44 |
2.45 2.15 3.05 |
| 14/03 18:00 |
19 FT |
WIT Georgia Tbilisi[16] Torpedo Kutaisi[13] (Hòa) |
0 1 |
0 | 1.08 0.73 |
2.5 u |
1.60 0.47 |
3.00 2.45 3.00 |
| 14/03 18:00 |
19 FT |
Shukura Kobuleti Dinamo Tbilisi (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
2 u |
|
||
| 14/03 18:00 |
19 FT |
Kolkheti Poti Guria Lanchkhuti (Hòa) |
0 1 |
0.25 | 2 u |
|
||
| 13/03 18:00 |
19 FT |
Zestafoni[12] Sioni Bolnisi[15] (Hòa) |
4 2 |
0.5 | 0.78 0.96 |
2-2.5 u |
0.99 0.75 |
|
| 13/03 18:00 |
19 FT |
Merani Martvili[9] Dinamo Batumi[3] (Hòa) |
1 2 |
0.5 |
0.60 1.19 |
2 u |
0.99 0.75 |
|
| 13/03 18:00 |
19 FT |
Spartaki Tskhinvali[5] Samtredia[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.19 0.58 |
2 u |
1.03 0.71 |
|
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá