| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 25/04 19:00 |
25 FT |
Dinamo Batumi Guria Lanchkhuti (Hòa) |
2 1 |
u |
|
|||
| 25/04 19:00 |
25 FT |
Merani Martvili Zestafoni (Hòa) |
3 0 |
u |
|
|||
| 24/04 20:00 |
25 FT |
Torpedo Kutaisi Chikhura Sachkhere (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 1.01 0.73 |
2-2.5 u |
1.00 0.74 |
2.25 2.53 2.98 |
| 24/04 19:00 |
25 FT |
Dila Gori Shukura Kobuleti (Hòa) |
5 2 |
1 | 0.45 1.68 |
2.5-3 u |
0.91 0.86 |
1.18 6.80 6.00 |
| 24/04 19:00 |
25 FT |
Baia Zugdidi Samtredia (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.97 0.81 |
2-2.5 u |
1.00 0.80 |
2.73 2.05 3.10 |
| 24/04 19:00 |
25 FT |
Kolkheti Poti Metalurgi Rustavi (Hòa) |
3 0 |
0.5 | 0.85 0.91 |
2-2.5 u |
1.00 0.74 |
1.85 3.75 3.25 |
| 24/04 19:00 |
25 FT |
Spartaki Tskhinvali Dinamo Tbilisi (Hòa) |
4 1 |
0-0.5 |
1.19 0.58 |
2-2.5 u |
0.85 0.89 |
3.23 1.78 3.28 |
| 24/04 19:00 |
25 FT |
WIT Georgia Tbilisi Sioni Bolnisi (Hòa) |
2 0 |
0.5 | 1.00 0.70 |
2-2.5 u |
0.97 0.77 |
2.34 2.46 3.05 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá