| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Chikhura Sachkhere[6] Guria Lanchkhuti[7] (Hòa) |
2 1 |
0.5 | 0.81 0.93 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.77 3.33 3.28 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Dinamo Tbilisi[3] Baia Zugdidi[12] (Hòa) |
7 0 |
1.5-2 | 0.90 0.86 |
2.5 u |
0.93 0.81 |
1.19 8.90 4.75 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Samtredia[5] Dila Gori[1] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.89 0.85 |
2-2.5 u |
0.96 0.78 |
3.28 1.82 3.23 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Shukura Kobuleti Spartaki Tskhinvali (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.83 0.89 |
2.5 u |
1.02 0.72 |
2.85 2.10 3.20 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Zestafoni[13] Torpedo Kutaisi[8] (Hòa) |
0 3 |
u |
|
|||
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Kolkheti Poti Merani Martvili (Hòa) |
3 0 |
0-0.5 | 0.90 0.84 |
2 u |
0.86 0.88 |
2.20 2.61 3.03 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Metalurgi Rustavi WIT Georgia Tbilisi (Hòa) |
0 0 |
0.5 | 1.18 0.58 |
2-2.5 u |
0.95 0.78 |
2.15 2.55 3.10 |
| 13/05 20:00 |
28 FT |
Sioni Bolnisi[15] Dinamo Batumi[2] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 |
0.74 0.96 |
2-2.5 u |
0.92 0.82 |
3.75 1.62 3.53 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá