| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 03/04 20:00 |
22 FT |
Dinamo Tbilisi[2] Dila Gori[1] (Hòa) |
2 2 |
0.5 | 0.58 1.21 |
2.5 u |
1.50 0.47 |
1.75 4.80 3.10 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Chikhura Sachkhere[6] Merani Martvili[10] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.64 1.13 |
2-2.5 u |
0.70 1.04 |
1.48 5.75 3.75 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Dinamo Batumi[3] Torpedo Kutaisi[8] (Hòa) |
2 3 |
0.5 | 0.86 0.90 |
2.5 u |
1.30 0.55 |
1.90 4.00 3.10 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Samtredia[4] Shukura Kobuleti[9] (Hòa) |
4 1 |
1 | 0.78 1.01 |
2.5 u |
1.20 0.60 |
1.40 8.00 3.75 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Zestafoni[12] Metalurgi Rustavi[11] (Hòa) |
2 0 |
1 | 0.81 0.97 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
1.44 7.00 3.75 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Baia Zugdidi[14] Spartaki Tskhinvali[5] (Hòa) |
3 2 |
0 | 0.61 1.18 |
2 u |
0.90 0.82 |
1.86 4.15 3.00 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Guria Lanchkhuti[7] WIT Georgia Tbilisi[16] (Hòa) |
4 1 |
0.5 | 0.46 1.42 |
2 u |
0.73 1.03 |
1.29 10.25 4.10 |
| 03/04 19:00 |
22 FT |
Sioni Bolnisi[15] Kolkheti Poti[13] (Hòa) |
1 2 |
0-0.5 | 0.81 0.97 |
2.5 u |
1.38 0.53 |
2.10 3.50 3.00 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá