Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
20/11 19:15 |
9 FT |
Công An Hà Nội[7] Bình Định[9] (Hòa) |
3 0 |
1.25 | 1.00 0.80 |
2.5 u |
0.80 1.00 |
1.45 5.75 4.20 |
20/11 18:00 |
9 FT |
Becamex Bình Dương[8] Nam Định[3] (Hòa) |
1 4 |
0.25 |
0.93 0.88 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
3.10 2.10 3.10 |
20/11 18:00 |
9 FT |
Thanh Hóa[1] Đà Nẵng[14] (Hòa) |
1 0 |
1.25 | 0.98 0.83 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
1.44 7.00 3.60 |
20/11 17:00 |
9 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[2] Tp Hồ Chí Minh[11] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.98 0.83 |
1.85 4.33 2.80 |
19/11 19:15 |
9 FT |
Hải Phòng[12] Hoàng Anh Gia Lai[4] (Hòa) |
2 0 |
0.75 | 0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
1.62 5.00 3.50 |
19/11 18:00 |
9 FT |
Sông Lam Nghệ An[14] Viettel[5] (Hòa) |
0 5 |
0.25 |
0.95 0.85 |
2 u |
0.98 0.83 |
3.50 2.15 2.90 |
19/11 17:00 |
9 FT |
Quảng Nam[10] Hà Nội[3] (Hòa) |
1 1 |
0.75 |
1.00 0.80 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
5.00 1.62 3.50 |