Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
19/02 19:15 |
11 FT |
Viettel[3] Công An Hà Nội[6] (Hòa) |
2 1 |
0 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.75 2.45 2.90 |
19/02 17:00 |
11 FT |
Quảng Nam[10] Thanh Hóa[2] (Hòa) |
1 0 |
0.75 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
5.00 1.70 3.00 |
24/01 19:15 |
11 FT |
Tp Hồ Chí Minh[11] Đà Nẵng[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.78 1.03 |
1.83 4.00 3.20 |
24/01 19:15 |
11 FT |
Hà Nội[4] Hoàng Anh Gia Lai[8] (Hòa) |
0 1 |
1.25 | 0.88 0.93 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.36 7.00 4.20 |
24/01 18:00 |
11 FT |
Bình Định[10] Nam Định[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
3.70 1.90 3.20 |
24/01 17:00 |
11 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[5] Hải Phòng[12] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.15 3.10 3.00 |
23/01 18:00 |
11 FT |
Sông Lam Nghệ An[13] Becamex Bình Dương[7] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.80 1.00 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.88 2.20 3.25 |