Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
11/11 19:15 |
7 FT |
Tp Hồ Chí Minh[10] Nam Định[6] (Hòa) |
0 3 |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
4.20 1.70 3.40 |
10/11 19:15 |
7 FT |
Viettel[3] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[5] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.03 0.78 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.95 3.50 3.20 |
10/11 18:00 |
7 FT |
Bình Định[11] Quảng Nam[9] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 0.78 1.03 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
2.00 3.10 3.30 |
10/11 18:00 |
7 FT |
Sông Lam Nghệ An[12] Thanh Hóa[2] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.80 2.25 3.25 |
09/11 19:15 |
7 FT |
Hà Nội[8] Hải Phòng[13] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.95 0.85 |
2.25 u |
0.78 1.03 |
1.70 4.50 3.30 |
09/11 18:00 |
7 FT |
Đà Nẵng[14] Becamex Bình Dương[4] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.80 1.00 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
3.50 1.95 3.25 |
09/11 17:00 |
7 FT |
Hoàng Anh Gia Lai[7] Công An Hà Nội[1] (Hòa) |
1 0 |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
4.00 1.80 3.25 |