Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
27/04 19:15 |
20 FT |
Hà Nội[2] Quảng Nam[11] (Hòa) |
2 1 |
1.5 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
0.98 0.83 |
1.33 6.50 4.75 |
27/04 18:00 |
20 FT |
Đà Nẵng[14] Thanh Hóa[3] (Hòa) |
1 0 |
0.25 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
1.03 0.78 |
2.88 2.30 3.00 |
27/04 17:00 |
20 FT |
Hoàng Anh Gia Lai[10] Hải Phòng[8] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 1.00 0.80 |
2.25 u |
0.90 0.90 |
1.75 4.10 3.40 |
26/04 18:00 |
20 FT |
Nam Định[1] Becamex Bình Dương[7] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
25/04 19:15 |
20 FT |
Tp Hồ Chí Minh[9] Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] (Hòa) |
0 1 |
0.25 |
0.75 1.05 |
2 u |
0.93 0.88 |
2.90 2.35 2.90 |
25/04 19:15 |
20 FT |
Viettel[4] Sông Lam Nghệ An[12] (Hòa) |
1 0 |
0.75 | 0.80 1.00 |
2.25 u |
0.93 0.88 |
1.60 5.00 3.40 |