Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
13/04 19:15 |
18 FT |
Hải Phòng[9] Hà Nội[2] (Hòa) |
0 0 |
0.5 |
0.90 0.90 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
3.75 1.85 3.30 |
13/04 18:00 |
18 FT |
Becamex Bình Dương[7] Đà Nẵng[14] (Hòa) |
1 1 |
0.75 | 0.77 1.02 |
2.25 u |
0.85 0.95 |
1.57 4.75 3.60 |
13/04 18:00 |
18 FT |
Nam Định[1] Tp Hồ Chí Minh[11] (Hòa) |
1 1 |
1.5 | 1.00 0.80 |
2.75 u |
1.00 0.80 |
1.33 7.50 4.20 |
12/04 19:15 |
18 FT |
Công An Hà Nội[5] Hoàng Anh Gia Lai[8] (Hòa) |
3 1 |
u |
|
|||
12/04 18:00 |
18 FT |
Thanh Hóa[4] Sông Lam Nghệ An[12] (Hòa) |
1 1 |
u |
|
|||
12/04 17:00 |
18 FT |
Quảng Nam[10] Bình Định[13] (Hòa) |
1 2 |
u |
|
|||
11/04 18:00 |
18 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[6] Viettel[3] (Hòa) |
2 2 |
0 | 1.03 0.78 |
1.75 u |
0.85 0.95 |
3.00 2.55 2.70 |