Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
09/03 19:15 |
16 FT |
Hải Phòng[9] Đà Nẵng[14] (Hòa) |
1 0 |
0.5 | 0.90 0.90 |
2 u |
0.88 0.93 |
1.83 4.00 3.10 |
09/03 18:00 |
16 FT |
Thanh Hóa[3] Hoàng Anh Gia Lai[10] (Hòa) |
2 2 |
0.75 | 0.75 1.05 |
2 u |
0.90 0.90 |
1.60 5.00 3.50 |
09/03 17:00 |
16 FT |
Quảng Nam[11] Tp Hồ Chí Minh[8] (Hòa) |
3 1 |
0.25 | 0.85 0.95 |
2 u |
0.90 0.90 |
2.10 3.40 2.90 |
08/03 19:15 |
16 FT |
Công An Hà Nội[6] Nam Định[1] (Hòa) |
1 1 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.25 2.70 3.30 |
08/03 18:00 |
16 FT |
Becamex Bình Dương[5] Viettel[4] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.90 0.90 |
2.25 u |
1.00 0.80 |
2.63 2.63 2.88 |
08/03 18:00 |
16 FT |
Sông Lam Nghệ An[13] Bình Định[12] (Hòa) |
1 0 |
0.25 | 1.03 0.78 |
2.25 u |
0.98 0.83 |
2.30 2.90 3.00 |
07/03 18:00 |
16 FT |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh[7] Hà Nội[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 |
0.85 0.95 |
2 u |
0.80 1.00 |
3.25 2.05 3.10 |