| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 15/12 19:00 |
31 FT |
Hebei Hx Xingfu[18] Shenzhen[14] (Hòa) |
2 0 |
2-2.5 |
0.82 0.99 |
4 u |
0.90 0.93 |
8.56 1.22 7.27 |
| 15/12 18:30 |
31 FT |
Guangzhou Evergrande FC[15] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
2 4 |
1.5 |
0.98 0.88 |
3-3.5 u |
1.13 0.74 |
10.00 1.29 6.00 |
| 15/12 18:30 |
31 FT |
Zhejiang Professional[3] Chengdu Rongcheng[4] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 | 0.89 0.96 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.20 3.30 3.40 |
| 15/12 18:30 |
31 FT |
Meizhou Hakka[9] Shanghai East Asia FC[5] (Hòa) |
0 1 |
0.5 |
0.80 1.02 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
3.08 2.02 3.31 |
| 15/12 18:00 |
31 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[13] HeNan[7] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.90 0.93 |
2.5 u |
0.83 1.03 |
3.20 2.20 3.50 |
| 15/12 14:00 |
31 FT |
Beijing Guoan[6] Changchun YaTai[11] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.92 0.78 |
2.5-3 u |
0.96 0.82 |
1.24 6.10 4.31 |
| 14/12 18:30 |
31 FT |
Guangzhou R&F[17] ShenHua SVA FC[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 1.02 0.82 |
2-2.5 u |
0.93 0.93 |
2.71 2.20 3.35 |
| 14/12 16:00 |
31 FT |
Wuhan ZALL[16] Tianjin Teda[8] (Hòa) |
0 3 |
1.5-2 |
0.87 0.93 |
2.5 u |
0.65 1.10 |
19.00 1.06 8.00 |
| 14/12 14:00 |
31 FT |
Dalian Yifang Aerbin[10] Wuhan Three Towns[1] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.90 0.95 |
3-3.5 u |
1.00 0.85 |
6.25 1.41 4.75 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá