| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 10/12 19:00 |
30 FT |
Tianjin Teda[8] HeNan[6] (Hòa) |
1 1 |
0-0.5 |
0.85 1.00 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
3.10 2.30 3.40 |
| 10/12 18:30 |
30 FT |
Zhejiang Professional[3] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
2 0 |
0.5-1 | 0.83 1.03 |
2.5-3 u |
0.95 0.90 |
1.57 5.00 3.90 |
| 10/12 18:30 |
30 FT |
Guangzhou Evergrande FC[16] Guangzhou R&F[17] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.83 1.03 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.80 2.20 3.30 |
| 10/12 18:00 |
30 FT |
Shenzhen[14] Changchun YaTai[12] (Hòa) |
0 2 |
0.5-1 |
0.98 0.85 |
2.5-3 u |
1.00 0.83 |
4.60 1.60 3.60 |
| 10/12 14:00 |
30 FT |
Hebei Hx Xingfu[18] Beijing Guoan[7] (Hòa) |
0 4 |
2.5-3 |
0.91 0.89 |
3.5-4 u |
0.85 0.94 |
34.00 1.07 10.00 |
| 10/12 14:00 |
30 FT |
Chengdu Rongcheng[4] Shanghai East Asia FC[5] (Hòa) |
0 0 |
0 | 0.68 1.25 |
2.5 u |
1.03 0.83 |
2.10 3.00 3.20 |
| 09/12 18:30 |
30 FT |
ShenHua SVA FC[10] Dalian Yifang Aerbin[11] (Hòa) |
1 2 |
0 | 0.93 0.93 |
2.5 u |
0.93 0.93 |
2.60 2.60 3.00 |
| 09/12 18:30 |
30 FT |
Wuhan Three Towns[1] Shandong Taishan[2] (Hòa) |
1 1 |
0.5 | 1.10 0.78 |
2.5 u |
0.80 1.05 |
1.75 3.50 3.40 |
| 09/12 18:00 |
30 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[13] Wuhan ZALL[15] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.75 1.13 |
2.5 u |
0.89 0.95 |
1.49 4.80 3.70 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá