| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 22/11 18:30 |
26 FT |
HeNan[5] Wuhan ZALL[15] (Hòa) |
3 0 |
1.5 | 0.96 0.92 |
2.5-3 u |
0.87 0.95 |
1.30 9.00 5.25 |
| 22/11 18:30 |
26 FT |
Zhejiang Professional[4] Shanghai East Asia FC[3] (Hòa) |
2 1 |
1 |
0.80 1.02 |
3 u |
1.02 0.80 |
4.40 1.60 3.75 |
| 22/11 18:30 |
26 FT |
Shenzhen[14] Guangzhou Evergrande FC[17] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.83 1.00 |
2.5 u |
0.87 0.95 |
2.25 2.95 3.40 |
| 22/11 18:00 |
26 FT |
Shijiazhuang Ever Bright[13] Dalian Yifang Aerbin[12] (Hòa) |
1 1 |
0 | 0.60 1.20 |
2.5 u |
0.87 0.87 |
2.15 2.83 3.29 |
| 21/11 18:30 |
26 FT |
Guangzhou R&F[16] Beijing Guoan[6] (Hòa) |
1 2 |
1.5 |
0.85 0.98 |
2.5-3 u |
1.02 0.83 |
8.50 1.29 4.50 |
| 21/11 18:30 |
26 FT |
Wuhan Three Towns[2] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
3 0 |
1-1.5 | 0.86 1.00 |
2.5-3 u |
1.02 0.80 |
1.36 7.00 4.10 |
| 21/11 18:30 |
26 FT |
Chengdu Rongcheng[7] Shandong Taishan[1] (Hòa) |
2 1 |
1 |
0.80 1.02 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
5.25 1.50 3.80 |
| 21/11 18:00 |
26 FT |
Changchun YaTai[11] Hebei Hx Xingfu[18] (Hòa) |
4 1 |
2 | 0.90 0.80 |
8.5 u |
6.00 0.07 |
1.03 31.00 8.50 |
| 21/11 18:00 |
26 FT |
Tianjin Teda[10] ShenHua SVA FC[8] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 1.02 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.83 |
2.25 2.80 3.35 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá