| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 01/12 18:30 |
28 FT |
Meizhou Hakka[9] ShenHua SVA FC[10] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 | 0.90 0.95 |
2.5 u |
0.95 0.90 |
2.00 3.00 3.20 |
| 01/12 18:00 |
28 FT |
Chengdu Rongcheng[6] Guangzhou Evergrande FC[15] (Hòa) |
2 0 |
1-1.5 | 0.95 0.88 |
2.5-3 u |
0.90 0.95 |
1.44 8.00 4.33 |
| 30/11 18:30 |
28 FT |
Shanghai East Asia FC[4] HeNan[7] (Hòa) |
1 3 |
0.5 | 0.93 0.90 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.91 3.60 3.25 |
| 30/11 18:30 |
28 FT |
Wuhan Three Towns[1] Changchun YaTai[11] (Hòa) |
2 3 |
2-2.5 | 1.00 0.85 |
3-3.5 u |
0.95 0.90 |
1.12 15.00 6.60 |
| 30/11 18:30 |
28 FT |
Zhejiang Professional[3] Beijing Guoan[5] (Hòa) |
2 0 |
0-0.5 | 1.10 0.78 |
2.5 u |
0.90 0.95 |
2.38 2.70 3.13 |
| 30/11 18:30 |
28 FT |
Shenzhen[14] Wuhan ZALL[17] (Hòa) |
1 2 |
0.5 | 1.06 0.82 |
2.5-3 u |
1.05 0.80 |
2.20 2.85 3.20 |
| 30/11 18:00 |
28 FT |
Tianjin Teda[8] Guangzhou R&F[16] (Hòa) |
1 0 |
0.5-1 | 0.98 0.88 |
2.5-3 u |
0.95 0.90 |
1.65 4.00 3.80 |
| 30/11 18:00 |
28 FT |
Hebei Hx Xingfu[18] Dalian Yifang Aerbin[12] (Hòa) |
1 4 |
3.5 |
0.94 0.86 |
4 u |
0.93 0.91 |
34.00 1.03 9.00 |
| 30/11 14:00 |
28 FT |
Shandong Taishan[2] Shijiazhuang Ever Bright[13] (Hòa) |
2 3 |
1.5-2 | 0.89 0.97 |
3-3.5 u |
0.93 0.93 |
1.20 15.00 6.50 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá