| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 04/11 18:30 |
23 FT |
Wuhan ZALL[15] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
0 0 |
1-1.5 |
0.97 0.75 |
3 u |
1.02 0.70 |
6.30 1.30 4.50 |
| 04/11 18:30 |
23 FT |
Beijing Guoan[7] HeNan[4] (Hòa) |
2 1 |
0-0.5 | 0.97 0.75 |
2.5 u |
0.96 0.87 |
2.17 2.60 3.30 |
| 04/11 18:00 |
23 FT |
Guangzhou Evergrande FC[17] Shijiazhuang Ever Bright[12] (Hòa) |
3 3 |
1-1.5 |
0.77 0.95 |
2-2.5 u |
0.64 1.08 |
6.10 1.40 4.15 |
| 04/11 16:30 |
23 FT |
Shanghai East Asia FC[5] Dalian Yifang Aerbin[13] (Hòa) |
2 1 |
2 | 1.02 0.70 |
3 u |
0.77 0.95 |
1.17 10.20 5.70 |
| 03/11 18:30 |
23 FT |
Wuhan Three Towns[1] Guangzhou R&F[16] (Hòa) |
4 1 |
2-2.5 | 0.60 1.08 |
3-3.5 u |
0.98 0.88 |
1.14 21.00 7.50 |
| 03/11 18:30 |
23 FT |
Chengdu Rongcheng[8] Hebei Hx Xingfu[18] (Hòa) |
6 0 |
3 | 0.95 0.87 |
3.5 u |
0.91 0.91 |
1.05 49.00 14.00 |
| 03/11 18:00 |
23 FT |
Zhejiang Professional[6] Shenzhen[14] (Hòa) |
0 2 |
1-1.5 | 1.02 0.80 |
2.5-3 u |
1.00 0.85 |
1.44 6.50 4.75 |
| 03/11 16:30 |
23 FT |
Shandong Taishan[2] Tianjin Teda[10] (Hòa) |
4 1 |
1.5 | 0.93 0.93 |
2.5-3 u |
0.80 1.05 |
1.30 9.50 5.00 |
| 03/11 14:30 |
23 FT |
Changchun YaTai[11] ShenHua SVA FC[3] (Hòa) |
0 0 |
0-0.5 |
0.78 1.06 |
2-2.5 u |
0.85 1.00 |
2.88 2.38 3.40 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá