| Tỷ số | Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | |||||
| 13/11 18:30 |
25 FT |
Wuhan Three Towns[1] HeNan[6] (Hòa) |
1 3 |
1.5 | 1.00 0.83 |
2.5-3 u |
0.83 1.00 |
1.36 6.75 4.60 |
| 13/11 18:30 |
25 FT |
Zhejiang Professional[4] Shijiazhuang Ever Bright[14] (Hòa) |
3 3 |
0.5 | 0.80 1.02 |
2.5 u |
0.95 0.87 |
1.74 4.05 3.45 |
| 13/11 18:30 |
25 FT |
Beijing Guoan[7] Wuhan ZALL[15] (Hòa) |
3 1 |
1.5 | 1.02 0.80 |
2.5 u |
0.83 1.00 |
1.30 8.25 4.80 |
| 13/11 18:00 |
25 FT |
Shenzhen[13] Shanghai East Asia FC[3] (Hòa) |
0 3 |
1.5 |
0.98 0.85 |
2.5-3 u |
0.93 0.91 |
8.00 1.29 5.25 |
| 13/11 14:00 |
25 FT |
Dalian Yifang Aerbin[12] Guangzhou Evergrande FC[17] (Hòa) |
1 1 |
1 | 0.85 1.00 |
2.5 u |
0.88 0.98 |
1.47 6.47 4.66 |
| 12/11 18:30 |
25 FT |
Chengdu Rongcheng[8] ShenHua SVA FC[5] (Hòa) |
3 2 |
0.5 | 1.00 0.83 |
2-2.5 u |
0.80 1.05 |
2.25 3.10 3.05 |
| 12/11 18:30 |
25 FT |
Guangzhou R&F[16] Meizhou Hakka[9] (Hòa) |
0 1 |
0-0.5 |
0.95 0.90 |
2.5 u |
0.98 0.88 |
2.45 2.35 3.15 |
| 12/11 18:00 |
25 FT |
Changchun YaTai[11] Tianjin Teda[10] (Hòa) |
2 3 |
0-0.5 | 1.00 0.83 |
2.5 u |
1.00 0.85 |
2.45 2.65 3.25 |
| 12/11 16:30 |
25 FT |
Shandong Taishan[2] Hebei Hx Xingfu[18] (Hòa) |
4 0 |
2.5-3 | 1.01 0.81 |
3.5 u |
0.98 0.81 |
1.08 27.15 10.91 |
Tỷ lệ Kèo bóng đá tĩnh
TỶ LỆ KÈO BÓNG ĐÁ SẮP DIỄN RA
Tỷ lệ Kèo bóng đá theo thời gian
Dự đoán bóng đá, dự đoán tỉ số
Thông tin trước trận
Lịch phát sóng bóng đá
LIVESCORE
Kết quả bóng đá